Có 2 kết quả:

微扰 wēi rǎo ㄨㄟ ㄖㄠˇ微擾 wēi rǎo ㄨㄟ ㄖㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) infinitesimal disturbance
(2) perturbation (physics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) infinitesimal disturbance
(2) perturbation (physics)

Bình luận 0