Có 2 kết quả:
微扰 wēi rǎo ㄨㄟ ㄖㄠˇ • 微擾 wēi rǎo ㄨㄟ ㄖㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) infinitesimal disturbance
(2) perturbation (physics)
(2) perturbation (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) infinitesimal disturbance
(2) perturbation (physics)
(2) perturbation (physics)
Bình luận 0